Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề thông dụng nhất - IELTS IDV

Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề thông dụng nhất

NHỮNG TÀI LIỆU HỌC TỪ VỰNG IELTS DƯỚI ĐÂY LÀ 1 PHẦN TRONG BỘ SÁCH IELTS WRITING 8.0 BY DƯƠNG VŨ 8.0 WRITING: https://idvielts.com/sach-ielts-writing-by-duong-vu/

Thiếu từ vựng là nguyên nhân dẫn đến bí ideas và diễn đạt lủng củng , khó hiểu trong Ielts Speaking và Writing. IDV đã tổng hợp file từ vựng chuyên sâu cho 30 topics thông dụng nhất trong Ielts writing nhất là task 2Ielts speaking nhất là part 3, các bạn chỉ cần tải ở dưới về học nhé:

KHOÁ HỌC IELTS 6.5, 7.0 , 7.5 , 8.0 UY TÍN với giáo viên 8.5 Ielts: http://idvielts.com/category/courses/

Feedback Ielts 7.0, 7.5, 8.0 từ Học trò của Dương – người học thật – điểm thật 100%:

 

 

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TỪ IDV: Combo sách Ielts Speaking – Writing Band Cao 7.5 – 8.0+: https://idvielts.com/sach-ielts-speaking-duong-vu/)

Topic Vocab và Collocations chuẩn chính là chìa khóa để đạt được band 7, band 8++ Ielts đó nhé.

Chúc các bạn học tốt và đạt được mục tiêu của mình,

Ví dụ về TOPIC VOCAB:

CRIME

Crimes: minor offenses, non-violent crime, serious crimes (child abuse/ murder/ drug trafficking/ robbery /burglary/ vandalism / smuggling/ embezzlement/ scam/ fraud/ cyber crime/ organized crime/ pickpocketing/ shoplifting/ traffic offenses: running a red light, speeding, drunk driving, hit and run

Criminals/ offenders/ lawbreaker/ perpetrator/ convict/ those committing a crime/ reoffenders

Criminality/ crime/ criminal acts/ illegal activities/ unlawful activities/ criminal offenses

Juvenile delinquency/ Juvenile offending / antisocial behavior/ reoffending / future offending

Commit (a crime/ an offense/ a wrongdoing)

Children: Mimic violent behavior / contemplate a criminal life / lack positive role models

Lead a life of crime / launch children on a path of antisocial behavior

To earn an easy life / a comfortable life without having to work

Increased crime rates/ rising crime rates/ prevalence of crime

(Combat / curb / eradicate/ mitigate/ reduce) crime

Lenient punishment / Harsher punishment/ stricter law enforcement

Imprisonment/ incarceration / serve a prison sentence/ confinement / life sentence

Pay a fine/ to suspend a license / to revoke a license / probation sentence

To do community service (community punishment: more humane and less costly)

Rehabilitation / ex-convicts/ prisoners/ reintegration into society

Act as a deterrent / to deter people from committing crime

Social injustice/ social inequality / lack of parental guidance / lack of moral education

1 ý kiến ​​cho "Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề thông dụng nhất"

Để lại bình luận

0 Scroll
0982399830
0982399830